Có 1 kết quả:

niǎn ㄋㄧㄢˇ
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
Thương Hiệt: QOKQ (手人大手)
Unicode: U+8F87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liễn
Âm Nôm: liễn
Âm Quảng Đông: lin5

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

niǎn ㄋㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. càng xe (chỗ cầm để kéo xe)
2. kéo xe
3. xe của vua

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輦.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tay xe người kéo;
② Xe người kéo, xe vua đi;
③ Kéo;
④ Chở đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輦

Từ điển Trung-Anh

(1) handcart
(2) emperor's carriage
(3) to transport by carriage

Từ ghép 2