Có 1 kết quả:
niǎn ㄋㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. càng xe (chỗ cầm để kéo xe)
2. kéo xe
3. xe của vua
2. kéo xe
3. xe của vua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輦.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tay xe người kéo;
② Xe người kéo, xe vua đi;
③ Kéo;
④ Chở đi.
② Xe người kéo, xe vua đi;
③ Kéo;
④ Chở đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輦
Từ điển Trung-Anh
(1) handcart
(2) emperor's carriage
(3) to transport by carriage
(2) emperor's carriage
(3) to transport by carriage
Từ ghép 2