Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lũ, bọn, chúng
2. hàng xe, dãy xe
3. ví, so sánh
4. thế hệ, lớp người
5. hạng, lớp
2. hàng xe, dãy xe
3. ví, so sánh
4. thế hệ, lớp người
5. hạng, lớp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bậc, bề, bối: 前輩 Bậc tiền bối; 長輩 Bậc đàn anh, bề trên;
② Đời: 活了半輩子 Đã nửa đời người;
③ Đồ, hạng, những kẻ: 無能之輩 Đồ bất lực, những kẻ bất tài. (Ngr) Lũ, bọn (chỉ số đông): 我輩 Chúng tôi; 若輩 Lũ chúng bây;
④ (văn) Hàng xe;
⑤ (văn) Ví, so sánh;
⑥ (văn) Hàng loạt, số nhiều: 于是名臣輩出 Nhờ vậy bầy tôi giỏi xuất hiện hàng loạt (Hậu Hán thư: Sái Ung truyện).
② Đời: 活了半輩子 Đã nửa đời người;
③ Đồ, hạng, những kẻ: 無能之輩 Đồ bất lực, những kẻ bất tài. (Ngr) Lũ, bọn (chỉ số đông): 我輩 Chúng tôi; 若輩 Lũ chúng bây;
④ (văn) Hàng xe;
⑤ (văn) Ví, so sánh;
⑥ (văn) Hàng loạt, số nhiều: 于是名臣輩出 Nhờ vậy bầy tôi giỏi xuất hiện hàng loạt (Hậu Hán thư: Sái Ung truyện).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輩
Từ điển Trung-Anh
(1) lifetime
(2) generation
(3) group of people
(4) class
(5) classifier for generations
(6) (literary) classifier for people
(2) generation
(3) group of people
(4) class
(5) classifier for generations
(6) (literary) classifier for people
Từ ghép 33
bā bèi zi 八辈子 • bān bèi 班辈 • bàn bèi zi 半辈子 • bèi chū 辈出 • bèi fèn 辈分 • bèi zi 辈子 • děng xián zhī bèi 等闲之辈 • fù bèi 父辈 • fù zhí bèi 父执辈 • háng bèi 行辈 • hòu bèi 后辈 • lǎo bèi 老辈 • lǎo yī bèi 老一辈 • liú bèi 流辈 • píng bèi 平辈 • píng yōng zhī bèi 平庸之辈 • qián bèi 前辈 • shàng bèi 上辈 • shàng bèi zi 上辈子 • shǔ bèi 鼠辈 • tóng bèi 同辈 • wǎn bèi 晚辈 • wǒ bèi 我辈 • wú bèi 吾辈 • xià bèi 下辈 • xià bèi zi 下辈子 • xiān bèi 先辈 • xiǎo bèi 小辈 • yī bèi zi 一辈子 • zhǎng bèi 长辈 • zǔ bèi 祖辈 • zǔ fù bèi 祖父辈 • zǔ zǔ bèi bèi 祖祖辈辈