Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: xiǎo 小 (+9 nét), chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰光军
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: FUBKQ (火山月大手)
Unicode: U+8F89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ánh sáng
2. soi, chiếu
2. soi, chiếu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輝 (bộ 車).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng, sáng sủa, rực rỡ, ánh sáng, tia: 光輝 Sáng rực, ánh sáng;
② Chiếu, soi: Xem 輝映.
② Chiếu, soi: Xem 輝映.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇
Từ điển Trung-Anh
(1) splendor
(2) to shine upon
(2) to shine upon
Từ ghép 21
ài huī 爱辉 • Àì huī qū 爱辉区 • guāng huī 光辉 • Huáng Jīn huī 黄金辉 • huī cháng yán 辉长岩 • huī huáng 辉煌 • huī lǜ yán 辉绿岩 • huī shí 辉石 • huī yìng 辉映 • jīn bì huī huáng 金碧辉煌 • Lǐ Dēng huī 李登辉 • Liú Jiā huī 刘家辉 • péng bì shēng huī 蓬荜生辉 • shǎn huī 闪辉 • shēng huī 生辉 • Wèi huī 卫辉 • Wèi huī shì 卫辉市 • xǔ xǔ shēng huī 栩栩生辉 • yín huī 银辉 • yú huī 余辉 • yǔ rì tóng huī 与日同辉
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煇