Có 1 kết quả:

wǎng ㄨㄤˇ
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: KQBTV (大手月廿女)
Unicode: U+8F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: võng
Âm Nôm: võng
Âm Quảng Đông: mong5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

wǎng ㄨㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái vành bánh xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Vành bánh xe gỗ, vành xe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輞

Từ điển Trung-Anh

(1) tire
(2) wheel band