Có 1 kết quả:
wǎng ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vành bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vành bánh xe gỗ, vành xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輞
Từ điển Trung-Anh
(1) tire
(2) wheel band
(2) wheel band