Có 1 kết quả:

liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: KQYRF (大手卜口火)
Unicode: U+8F8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lương
Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

liáng ㄌㄧㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

xe nằm

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輬

Từ điển Trung-Anh

see 轀輬|辒辌[wen1 liang2]

Từ ghép 1