Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: KQVVW (大手女女田)
Unicode: U+8F8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tri, truy
Âm Nôm: tri, truy
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

xe chở đồ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輜

Từ điển Trung-Anh

(1) covered wagon
(2) military supply wagon