Có 1 kết quả:
zī ㄗ
giản thể
Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe chở đồ. 【輜車】truy xa [ziche] (cũ) Xe có mui kín.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜
Từ điển Trung-Anh
(1) covered wagon
(2) military supply wagon
(2) military supply wagon