Có 1 kết quả:
còu ㄘㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bầu bánh xe (chỗ đầu các nan hoa tụ lại)
2. tụ họp đông đúc
2. tụ họp đông đúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đùm xe. Xem 輻輳 [fúcòu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輳
Từ điển Trung-Anh
(1) to converge
(2) hub of wheel
(2) hub of wheel