Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: KQMRW (大手一口田)
Unicode: U+8F90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Nôm: bức, phúc
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄈㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nan hoa xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輻.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nan xe, căm xe (đạp);
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輻

Từ điển Trung-Anh

spoke of a wheel

Từ ghép 33