Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nan hoa xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nan xe, căm xe (đạp);
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輻
Từ điển Trung-Anh
spoke of a wheel
Từ ghép 33
běn dǐ fú shè 本底辐射 • chuān tòu fú shè 穿透辐射 • diàn lí fú shè 电离辐射 • fú shè 辐射 • fú shè bō 辐射波 • fú shè chǎng 辐射场 • fú shè duì chèn 辐射对称 • fú shè fáng hù 辐射防护 • fú shè fēn jiě 辐射分解 • fú shè jì 辐射计 • fú shè jì liàng 辐射剂量 • fú shè jì liàng lǜ 辐射剂量率 • fú shè jǐng gào biāo zhì 辐射警告标志 • fú shè mǐn gǎn xìng 辐射敏感性 • fú shè néng 辐射能 • fú shè qiáng dù 辐射强度 • fú shè sàn shè 辐射散射 • fú shè yí 辐射仪 • fú shè zhēn chá 辐射侦察 • fú shè zhí jiē xiào yìng 辐射直接效应 • fú tiáo 辐条 • fú zhào 辐照 • guāng fú shè 光辐射 • hé fú shè 核辐射 • hēi tǐ fú shè 黑体辐射 • jiā mǎ fú shè 伽马辐射 • lún fú 轮辐 • mì fēng fú shè yuán 密封辐射源 • qiáng fú shè qū 强辐射区 • rè fú shè 热辐射 • shèng yú fú shè 剩余辐射 • shùn fā fú shè 瞬发辐射 • shùn shí fú shè 瞬时辐射