Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Quan thoại: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一丨フ一一丨丨一一一
Thương Hiệt: KQRSJ (大手口尸十)
Unicode: U+8F91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tập
Âm Nôm: tập
Âm Quảng Đông: cap1

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

ㄐㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. ghép gỗ đóng xe
2. thu góp lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Ghép gỗ đóng xe;
② Tập hợp lại, thu góp, nhặt nhạnh: Biên tập;
③ Tập sách: Tập thứ nhất của tủ sách;
④ (văn) Thân mật, thân thiện.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather up
(2) to collect
(3) to edit
(4) to compile

Từ ghép 18