Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ghép gỗ đóng xe
2. thu góp lại
2. thu góp lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Ghép gỗ đóng xe;
② Tập hợp lại, thu góp, nhặt nhạnh: 編輯 Biên tập;
③ Tập sách: 叢書第一輯 Tập thứ nhất của tủ sách;
④ (văn) Thân mật, thân thiện.
② Tập hợp lại, thu góp, nhặt nhạnh: 編輯 Biên tập;
③ Tập sách: 叢書第一輯 Tập thứ nhất của tủ sách;
④ (văn) Thân mật, thân thiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輯
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather up
(2) to collect
(3) to edit
(4) to compile
(2) to collect
(3) to edit
(4) to compile
Từ ghép 18