Âm Quan thoại: wēn ㄨㄣ, yūn ㄩㄣ Tổng nét: 13 Bộ: chē 車 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰车昷 Nét bút: 一フ丨一丨フ一一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: KQABT (大手日月廿) Unicode: U+8F92 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp