Có 1 kết quả:
shū ㄕㄨ
Tổng nét: 13
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰车俞
Nét bút: 一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: JQOMN (十手人一弓)
Unicode: U+8F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chở đồ đi
2. nộp, đưa đồ
3. thua bạc
2. nộp, đưa đồ
3. thua bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輸.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chở, vận tải: 運輸 Vận tải, chuyên chở;
② Tiếp dẫn: 輸血 Tiếp máu; 輸油管 Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: 捐輸 Quyên cho;
④ Thua: 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).
② Tiếp dẫn: 輸血 Tiếp máu; 輸油管 Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: 捐輸 Quyên cho;
④ Thua: 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輸
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to transport
(3) to donate
(4) to enter (a password)
(2) to transport
(3) to donate
(4) to enter (a password)
Từ ghép 81
chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本传输协定 • chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件传输协定 • chuán shū 传输 • chuán shū céng 传输层 • chuán shū fú wù 传输服务 • chuán shū jì shù 传输技术 • chuán shū jù lí 传输距离 • chuán shū kòng zhì 传输控制 • chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定 • chuán shū lǜ 传输率 • chuán shū méi jiè 传输媒界 • chuán shū méi tǐ 传输媒体 • chuán shū méi zhì 传输媒质 • chuán shū mó shì 传输模式 • chuán shū shè bèi 传输设备 • chuán shū sù lǜ 传输速率 • chuán shū tōng dào 传输通道 • chuán shū xiàn 传输线 • chuán shū xié dìng 传输协定 • dà zhòng yùn shū 大众运输 • dàng àn chuán shū xié dìng 档案传输协定 • fēi tóng bù chuán shū mó shì 非同步传输模式 • fēng zhí shū chū gōng néng 峰值输出功能 • fú shū 伏输 • fú shū 服输 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法 • gōng lǜ shū chū 功率输出 • guǎn dào yùn shū 管道运输 • guàn shū 灌输 • Guó jì Háng kōng Yùn shū Xié huì 国际航空运输协会 • huò wù yùn shū 货物运输 • Jiāo tōng Yùn shū bù 交通运输部 • kāng kǎi shū jiāng 慷慨输将 • lì yì shū sòng 利益输送 • mǎn pán jiē shū 满盘皆输 • pí dài yùn shū jī 皮带运输机 • rèn shū 认输 • shū bù qǐ 输不起 • shū chū 输出 • shū chū guǎn 输出管 • shū chū pǐn 输出品 • shū diàn 输电 • shū diào 输掉 • shū gěi 输给 • shū jīng guǎn 输精管 • shū lǐ 输理 • shū luǎn guǎn 输卵管 • shū mò zhuāng zhì 输墨装置 • shū niào guǎn 输尿管 • shū rù 输入 • shū rù fǎ 输入法 • shū rù shè bèi 输入设备 • shū rù xì tǒng 输入系统 • shū shā liàng 输沙量 • shū shuǐ guǎn 输水管 • shū sòng 输送 • shū sòng dài 输送带 • shū sòng méi jiè 输送媒介 • shū xuè 输血 • shū yè 输液 • shū yí 输移 • shū yíng 输赢 • shū yóu guǎn 输油管 • shū yùn 输运 • shū zhù 输注 • shù jù chuán shū 数据传输 • wú xíng shū chū 无形输出 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法 • xún shū yuè sòng 旬输月送 • yī zhāo bù shèn , mǎn pán jiē shū 一着不慎,满盘皆输 • yì bù chuán shū mó shì 异步传输模式 • yuàn dǔ fú shū 愿赌服输 • yùn shū 运输 • yùn shū chuán 运输船 • yùn shū jiàn 运输舰 • yùn shū liàng 运输量 • yùn shū wǎng 运输网 • Zhōng guó Háng kōng Yùn shū Xié huì 中国航空运输协会 • Zhōng guó Jiāo tōng Yùn shū Xié huì 中国交通运输协会 • zhóu tū yùn shū 轴突运输 • zī liào chuán shū 资料传输