Có 1 kết quả:

shū sòng ㄕㄨ ㄙㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

trở đi, đưa đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to transport
(2) to convey
(3) to deliver

Bình luận 0