Có 1 kết quả:
pèi ㄆㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dây cương ngựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dây cương (ngựa): 鞍轡 Yên cương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轡
Từ điển Trung-Anh
(1) bridle
(2) reins
(2) reins
Từ ghép 3