Có 1 kết quả:

pèi ㄆㄟˋ
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét), chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一一フ一丨フフ一丨フ一
Thương Hiệt: XVMR (重女一口)
Unicode: U+8F94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 2

Dị thể 9

1/1

pèi ㄆㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 轡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dây cương (ngựa): 鞍轡 Yên cương.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 轡

Từ điển Trung-Anh

(1) bridle
(2) reins

Từ ghép 3