Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
càng xe, tay xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Càng xe, tay xe: 紅馬拉轅,黑馬拉套 Ngựa hồng kéo càng, ngựa ô kéo phụ;
② (cũ) Viên môn (chỉ nha môn, dinh sở).
② (cũ) Viên môn (chỉ nha môn, dinh sở).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轅
Từ điển Trung-Anh
(1) shafts of cart
(2) yamen
(2) yamen
Từ ghép 6