Có 1 kết quả:
xiá ㄒㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản
2. cai quản
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái chốt đầu trục xe, chốt bánh xe;
② Quản hạt, cai quản: 省轄市 Thành phố trực thuộc tỉnh;
③ (văn) Tiếng xe chạy.
② Quản hạt, cai quản: 省轄市 Thành phố trực thuộc tỉnh;
③ (văn) Tiếng xe chạy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đinh chốt trục xe. Như 轄 (bộ 車).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轄
Từ điển Trung-Anh
(1) to govern
(2) to control
(3) having jurisdiction over
(4) linchpin of a wheel (archaic)
(5) noise of a barrow
(2) to control
(3) having jurisdiction over
(4) linchpin of a wheel (archaic)
(5) noise of a barrow
Từ ghép 10