Có 1 kết quả:
zhǎn zhuǎn ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
trằn trọc không yên
Từ điển Trung-Anh
(1) to toss about in bed
(2) from person to person
(3) indirectly
(4) to wander
(2) from person to person
(3) indirectly
(4) to wander
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0