Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lộc lô 轆轤,辘轳)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh xe;
② Cái tời. 【轆轤】lộc lô [lùlú] Cái tời, con lăn, ròng rọc.
② Cái tời. 【轆轤】lộc lô [lùlú] Cái tời, con lăn, ròng rọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轆
Từ điển Trung-Anh
windlass
Từ ghép 4