Có 2 kết quả:
chè ㄔㄜˋ • zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿲车育攵
Nét bút: 一フ丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: KQYBK (大手卜月大)
Unicode: U+8F99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轍.
Từ điển Trung-Anh
(1) to remove
(2) to withdraw
(2) to withdraw
giản thể
Từ điển phổ thông
vết bánh xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vết xe, vết, lối: 重蹈覆轍 Lại đi theo vết xe cũ; 順着舊轍走 Men theo lối cũ;
② Vần (trong lời ca, tuồng, kịch): 合轍 Xuôi vần; 十三轍 Mười ba vần (trong lời ca, tuồng, kịch);
③ (khn) Cách, biện pháp: 没轍 Không có cách.
② Vần (trong lời ca, tuồng, kịch): 合轍 Xuôi vần; 十三轍 Mười ba vần (trong lời ca, tuồng, kịch);
③ (khn) Cách, biện pháp: 没轍 Không có cách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轍
Từ điển Trung-Anh
(1) rut
(2) track
(3) rhyme
(4) (dialect) way
(5) method
(2) track
(3) rhyme
(4) (dialect) way
(5) method
Từ ghép 14