Có 2 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ • lìn ㄌㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bậc cửa
2. tiếng xe chạy
2. tiếng xe chạy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sình sịch, rầm rầm. 【轔轔】lân lân [línlín] (văn) (thanh) Rầm rầm: 車轔轔, 馬蕭蕭 Xe chạy rầm rầm, ngựa hí vang (Thi Kinh);
② (văn) Bực cửa.
② (văn) Bực cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 轔
Từ điển Trung-Anh
rumbling of wheels
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 轔.