Có 1 kết quả:
Xīn hài Gé mìng ㄒㄧㄣ ㄏㄞˋ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
Xīn hài Gé mìng ㄒㄧㄣ ㄏㄞˋ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xinhai Revolution (1911), which ended the Qing Dynasty
Bình luận 0
Xīn hài Gé mìng ㄒㄧㄣ ㄏㄞˋ ㄍㄜˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0