Có 1 kết quả:
xīn qín gēng yún ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄍㄥ ㄩㄣˊ
xīn qín gēng yún ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄍㄥ ㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make industrious and diligent efforts (idiom)
Bình luận 0
xīn qín gēng yún ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ ㄍㄥ ㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0