Có 1 kết quả:

gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to live up (to expectations)
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint

Bình luận 0