Có 1 kết quả:
gū fù ㄍㄨ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to live up (to expectations)
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint
(2) unworthy (of trust)
(3) to let down
(4) to betray (hopes)
(5) to disappoint
Bình luận 0