Có 1 kết quả:

cí diǎn ㄘˊ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dictionary (of Chinese compound words)
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]

Bình luận 0