Có 1 kết quả:
pì shì ㄆㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to open a room
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors
(2) fig. to settle in a quiet room
(3) behind closed doors
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0