Có 1 kết quả:

bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ

1/1

bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to ward off evil spirits
(2) mythical lion-like animal that wards off evil (also called 貔貅[pi2 xiu1])

Bình luận 0