Có 1 kết quả:
bì xié ㄅㄧˋ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ward off evil spirits
(2) mythical lion-like animal that wards off evil (also called 貔貅[pi2 xiu1])
(2) mythical lion-like animal that wards off evil (also called 貔貅[pi2 xiu1])
Bình luận 0