Có 1 kết quả:
zuì ㄗㄨㄟˋ
Âm Pinyin: zuì ㄗㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 辛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱自辛
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HUYTJ (竹山卜廿十)
Unicode: U+8FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 辛 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱自辛
Nét bút: ノ丨フ一一一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: HUYTJ (竹山卜廿十)
Unicode: U+8FA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tội
Âm Nôm: tội
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi), そしる (soshiru)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Âm Nôm: tội
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): つみ (tsumi), そしる (soshiru)
Âm Quảng Đông: zeoi6
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tội lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tội” 罪.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tội 罪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 罪 (bộ 网).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tội 罪.
Từ điển Trung-Anh
variant of 罪[zui4], crime