Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
biàn
ㄅㄧㄢˋ
•
là
ㄌㄚˋ
辡
Âm Pinyin:
biàn
ㄅㄧㄢˋ
,
là
ㄌㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ:
xīn 辛
(+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
辛
辛
Nét bút:
丶一丶ノ一一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJYTJ (卜十卜廿十)
Unicode:
U+8FA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
biện
,
lạt
Âm Nhật (onyomi):
ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi):
うった.える (u'ta.eru)
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/2
biàn
ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ 辯.
là
ㄌㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cay xé
2. nham hiểm, độc ác