Có 1 kết quả:
là ㄌㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 辛 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰辛束
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YJDL (卜十木中)
Unicode: U+8FA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạt
Âm Nôm: lát, lướt, nhạt, nhợt
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i)
Âm Hàn: 랄
Âm Quảng Đông: laat6, lat6
Âm Nôm: lát, lướt, nhạt, nhợt
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Nhật (kunyomi): から.い (kara.i)
Âm Hàn: 랄
Âm Quảng Đông: laat6, lat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 2 - Quan thương hải - 步出夏門行其二-觀滄海 (Tào Tháo)
• Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方 (Diêm Túc)
• Thất tam tam - 失三三 (Nguyễn Khuyến)
• Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方 (Diêm Túc)
• Thất tam tam - 失三三 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cay xé
2. nham hiểm, độc ác
2. nham hiểm, độc ác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vị cay. ◎Như: “toan điềm khổ lạt” 酸甜苦辣 chua ngọt đắng cay.
2. (Tính) Cay. ◎Như: “lạt tiêu” 辣椒 ớt, “Tứ Xuyên thái ngận lạt” 四川菜很辣 món ăn Tứ Xuyên rất cay.
3. (Tính) Nóng. ◎Như: “hỏa lạt lạt” 火辣辣 nóng hầm, nóng hừng hực.
4. (Tính) Ác, thâm độc. ◎Như: “tâm ngận thủ lạt” 心狠手辣 bụng dạ độc ác.
5. § Cũng viết là “lạt” 辢.
2. (Tính) Cay. ◎Như: “lạt tiêu” 辣椒 ớt, “Tứ Xuyên thái ngận lạt” 四川菜很辣 món ăn Tứ Xuyên rất cay.
3. (Tính) Nóng. ◎Như: “hỏa lạt lạt” 火辣辣 nóng hầm, nóng hừng hực.
4. (Tính) Ác, thâm độc. ◎Như: “tâm ngận thủ lạt” 心狠手辣 bụng dạ độc ác.
5. § Cũng viết là “lạt” 辢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cay: 酸甜苦辣 Chua ngọt đắng cay; 辣得舌頭發麻 Cay đến nỗi tê cả lưỡi;
② (Mùi hăng nồng) làm kích thích (mắt, mũi, miệng): 辣眼睛 Cay mắt;
③ Độc ác, độc địa, nham hiểm, thâm độc: 心狠手辣 Bụng dạ độc ác; 口甜心 辣 Miệng thơn thớt dạ ớt bôi.
② (Mùi hăng nồng) làm kích thích (mắt, mũi, miệng): 辣眼睛 Cay mắt;
③ Độc ác, độc địa, nham hiểm, thâm độc: 心狠手辣 Bụng dạ độc ác; 口甜心 辣 Miệng thơn thớt dạ ớt bôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lạt 辢.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 辣[la4]
Từ điển Trung-Anh
(1) hot (spicy)
(2) pungent
(2) pungent
Từ ghép 57
chī xiāng hē là 吃香喝辣 • dú là 毒辣 • è là 恶辣 • è là 惡辣 • Hā mó là 哈摩辣 • hóng là jiāo 紅辣椒 • hóng là jiāo 红辣椒 • hóng là jiāo fěn 紅辣椒粉 • hóng là jiāo fěn 红辣椒粉 • huǒ là 火辣 • huǒ là là 火辣辣 • jí là 极辣 • jí là 極辣 • jiāng hái shì lǎo de là 姜还是老的辣 • jiāng hái shì lǎo de là 薑還是老的辣 • là bǐ 辣彼 • là dòu jiàng 辣豆酱 • là dòu jiàng 辣豆醬 • là gēn 辣根 • là hú jiāo 辣胡椒 • là jiàng yóu 辣酱油 • là jiàng yóu 辣醬油 • là jiāo 辣椒 • là jiāo jiàng 辣椒酱 • là jiāo jiàng 辣椒醬 • là mèi 辣妹 • là mèi zi 辣妹子 • là zhī 辣汁 • là zi 辣子 • lǎo là 老辣 • má là 麻辣 • má là tàng 麻辣烫 • má là tàng 麻辣燙 • Mò xī gē là jiāo 墨西哥辣椒 • qīng jiè là 青芥辣 • sú là 俗辣 • suān là jiàng 酸辣酱 • suān là jiàng 酸辣醬 • suān là tāng 酸辣汤 • suān là tāng 酸辣湯 • suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆丝 • suān là tǔ dòu sī 酸辣土豆絲 • suān tián kǔ là 酸甜苦辣 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多玛与哈摩辣 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多瑪與哈摩辣 • tián bù là 甜不辣 • wēi là 微辣 • xiāng là jiāo 香辣椒 • xīn dú shǒu là 心毒手辣 • xīn hěn shǒu là 心狠手辣 • xīn là 辛辣 • yīn xiǎn dú là 阴险毒辣 • yīn xiǎn dú là 陰險毒辣 • Zé là hēi 则辣黑 • Zé là hēi 則辣黑 • zhōng là 中辣 • zhòng là 重辣