Có 1 kết quả:

là jiāo ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ

1/1

là jiāo ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hot pepper
(2) chili

Bình luận 0