Có 1 kết quả:

ㄘˊ
Âm Pinyin: ㄘˊ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 辛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノ丶フフ丶丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: BEYTJ (月水卜廿十)
Unicode: U+8FA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: từ
Âm Nôm: từ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru)
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄘˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nói ra thành văn
2. từ biệt
3. từ chối

Từ điển trích dẫn

1. § Nguyên dùng về nghĩa từ nhường. Nay dùng như chữ “từ” 辭.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên dùng về nghĩa từ nhường, nay dùng như chữ từ 辭.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 辭.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Từ 辭 ( không nhận ).

Từ điển Trung-Anh

old variant of 辭|辞[ci2]