Có 2 kết quả:
biàn ㄅㄧㄢˋ • pián ㄆㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cãi, tranh luận
2. biện bác
2. biện bác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 辯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cãi lẽ, tranh cãi, tranh biện, biện bác, biện bạch: 爭辯Tranh cãi: 有口難辯 Há miệng mắc quai; 我辯不過他 Tôi cãi không lại anh ta;
② (văn) (Lời nói) hay, êm tai: 子言非不辯也 Lời ông nói đều nghe êm tai (Hàn Phi tử);
③ (văn) Trị lí: 辯治百官,領理萬事 Trị lí bách quan, trông coi mọi việc (Hoài Nam tử);
④ (văn) Phân biệt, biện biệt (dùng như 辨);
⑤ (văn) Biến hoá (dùng như 變, bộ 言).
② (văn) (Lời nói) hay, êm tai: 子言非不辯也 Lời ông nói đều nghe êm tai (Hàn Phi tử);
③ (văn) Trị lí: 辯治百官,領理萬事 Trị lí bách quan, trông coi mọi việc (Hoài Nam tử);
④ (văn) Phân biệt, biện biệt (dùng như 辨);
⑤ (văn) Biến hoá (dùng như 變, bộ 言).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 辯
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispute
(2) to debate
(3) to argue
(4) to discuss
(2) to debate
(3) to argue
(4) to discuss
Từ ghép 54
biàn bái 辩白 • biàn bié 辩别 • biàn bó 辩驳 • biàn cái 辩才 • biàn cái tiān 辩才天 • biàn chēng 辩称 • biàn cí 辩词 • biàn cí 辩辞 • biàn dá 辩答 • biàn hù 辩护 • biàn hù rén 辩护人 • biàn hù shì 辩护士 • biàn jiě 辩解 • biàn lùn 辩论 • biàn míng 辩明 • biàn nàn 辩难 • biàn rèn 辩认 • biàn shì 辩士 • biàn shuō 辩说 • biàn wū 辩诬 • biàn zhēng 辩争 • biàn zhèng 辩证 • biàn zhèng fǎ 辩证法 • biàn zhèng wéi wù zhǔ yì 辩证唯物主义 • bù róng zhì biàn 不容置辩 • dá biàn 答辩 • fēn biàn 分辩 • fú biàn 伏辩 • fú biàn 服辩 • guǐ biàn 诡辩 • guǐ biàn jiā 诡辩家 • guǐ biàn shù 诡辩术 • hào biàn 好辩 • jiǎo biàn 狡辩 • kàng biàn 抗辩 • kòng biàn 控辩 • kòng biàn jiāo yì 控辩交易 • kòng biàn xié yì 控辩协议 • néng yán shàn biàn 能言善辩 • pōu biàn 剖辩 • qiǎng biàn 强辩 • qiǎng biàn dào dǐ 强辩到底 • qiǎo biàn 巧辩 • shàn biàn 善辩 • shàn zhě bù biàn , biàn zhě bù shàn 善者不辩,辩者不善 • shēn biàn 申辩 • shì shí shèng yú xióng biàn 事实胜于雄辩 • tí chū kàng biàn 提出抗辩 • wú zuì kàng biàn 无罪抗辩 • xióng biàn 雄辩 • xióng biàn jiā 雄辩家 • zhēng biàn 争辩 • zhēng biàn 爭辩 • zhì biàn 置辩
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 辯.