Có 1 kết quả:
biàn bié ㄅㄧㄢˋ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to differentiate
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) also written 辨別|辨别
(2) to distinguish
(3) to discriminate
(4) also written 辨別|辨别
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0