Có 1 kết quả:

biàn chēng ㄅㄧㄢˋ ㄔㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to argue (that)
(2) to allege
(3) to dispute
(4) to plead (e.g. not guilty)

Bình luận 0