Có 1 kết quả:
biàn lùn ㄅㄧㄢˋ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biện luận
Từ điển Trung-Anh
(1) debate
(2) argument
(3) to argue over
(4) CL:場|场[chang3],次[ci4]
(2) argument
(3) to argue over
(4) CL:場|场[chang3],次[ci4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0