Có 1 kết quả:
biàn zhèng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
2. phân tích và luận chứng
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) dialectical
(2) dialectical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0