Có 1 kết quả:

biàn zhèng ㄅㄧㄢˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate
(2) dialectical