Có 1 kết quả:

biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: xīn 辛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJVMJ (卜十女一十)
Unicode: U+8FAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

biàn ㄅㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đan, bện, tết
2. bím tóc, đuôi sam
3. túm, bó, mớ
4. chuôi, cán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 辮.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bím, đuôi sam: 結辮子 Tết bím;
② Vật do nhiều sợi tết lại thành dây dài như chiếc bím: 蒜辮子 Túm tỏi;
③ (văn) Bện, đan.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 辮

Từ điển Trung-Anh

(1) a braid or queue
(2) to plait

Từ ghép 12