Có 1 kết quả:
cí diǎn ㄘˊ ㄉㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dictionary (of Chinese compound words)
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
(2) also written 詞典|词典[ci2 dian3]
(3) CL:本[ben3],部[bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0