Có 1 kết quả:
biàn zi ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plait
(2) braid
(3) pigtail
(4) a mistake or shortcoming that may be exploited by an opponent
(5) handle
(6) CL:根[gen1],條|条[tiao2]
(2) braid
(3) pigtail
(4) a mistake or shortcoming that may be exploited by an opponent
(5) handle
(6) CL:根[gen1],條|条[tiao2]
Bình luận 0