Có 1 kết quả:
biàn shì ㄅㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eloquent person
(2) person with rhetoric skills
(2) person with rhetoric skills
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0