Có 1 kết quả:
Biàn jī ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bianji (c. 620-648), Tang dynasty buddhist monk and disciple of 玄奘[Xuan2 zang4], author and translator of Great Tang Records on the Western Regions 大唐西域記|大唐西域记[Da4 Tang2 Xi1 yu4 Ji4]
Bình luận 0