Có 1 kết quả:
biàn jiě ㄅㄧㄢˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biện giải, giải thích
Từ điển Trung-Anh
(1) to explain
(2) to justify
(3) to defend (a point of view etc)
(4) to provide an explanation
(5) to try to defend oneself
(2) to justify
(3) to defend (a point of view etc)
(4) to provide an explanation
(5) to try to defend oneself
Bình luận 0