Có 1 kết quả:
biàn hù ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biện hộ, bào chữa
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak in defense of
(2) to argue in favor of
(3) to defend
(4) to plead
(2) to argue in favor of
(3) to defend
(4) to plead
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0