Có 1 kết quả:

Chén xīng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥ

1/1

Chén xīng ㄔㄣˊ ㄒㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Mercury in traditional Chinese astronomy
(2) see also 水星[shui3 xing1]