Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nóng fū
ㄋㄨㄥˊ ㄈㄨ
1
/1
農夫
nóng fū
ㄋㄨㄥˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peasant
(2) farmer
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Phòng cung phú - 阿房宮賦
(
Đỗ Mục
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Mạnh Tân Vu
)
•
Đăng Hoàng sơn Lăng Hiêu đài tống tộc đệ Lật Dương uý Tế sung phiếm chu phó Hoa Âm - 登黃山凌歊臺送族弟溧陽尉濟充泛舟赴華陰
(
Lý Bạch
)
•
Miễn nông phu - 勉農夫
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Nông phu - 農夫
(
Doãn Uẩn
)
•
Tặng nội - 贈內
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨
(
Thái Thuận
)
•
Thập nguyệt thập tứ nhật hỷ vũ tác - 十月十四日喜雨作
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thất nguyệt 6 - 七月 6
(
Khổng Tử
)
•
Thất nguyệt 7 - 七月 7
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0