Có 1 kết quả:
nóng gōng ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agricultural worker
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0