Có 1 kết quả:

nóng gōng ㄋㄨㄥˊ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) agricultural worker
(2) abbr. for 農業工人|农业工人
(3) peasant and worker (in Marxism)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0