Có 1 kết quả:

nóng mín ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) peasant
(2) farmer
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0