Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nóng mín jiē jí
ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
1
/1
農民階級
nóng mín jiē jí
ㄋㄨㄥˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peasant class (esp. in Marxist theory)
(2) peasantry