Có 2 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ • bian
Tổng nét: 5
Bộ: chuò 辵 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶力
Nét bút: フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YKS (卜大尸)
Unicode: U+8FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Di Đặng tướng quân - 遺鄧將軍 (Trần Trùng Quang Đế)
• Kiến long phụ thuyền - 見龍負船 (Trần Đăng Huỳnh)
• Lưu giản Hà Nội văn thân quý liệt - 留柬河内文紳貴列 (Trần Đình Túc)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Thu dạ độ Long giang - 秋夜渡龍江 (Đào Sư Tích)
• Vị Giang thành - 渭江城 (Vũ Hữu Lợi)
• Kiến long phụ thuyền - 見龍負船 (Trần Đăng Huỳnh)
• Lưu giản Hà Nội văn thân quý liệt - 留柬河内文紳貴列 (Trần Đình Túc)
• Thu dạ đáo Bắc môn thị - 秋夜到北門市 (Đào Sư Tích)
• Thu dạ độ Long giang - 秋夜渡龍江 (Đào Sư Tích)
• Vị Giang thành - 渭江城 (Vũ Hữu Lợi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bên, phía
2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
3. biên giới
4. giới hạn, chừng mực
5. ở gần, bên cạnh
2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
3. biên giới
4. giới hạn, chừng mực
5. ở gần, bên cạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 邊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờ, ven bờ, rìa, vệ, mép, lề: 紙邊兒 Lề giấy; 桌子邊兒 Mép bàn; 路邊兒 Vệ đường, bên đường; 河邊 Bờ sông; 山邊 Rìa núi;
② Biên giới, địa giới, địa phận, bờ cõi: 邊城 Thành phố ở biên giới; 邊寨 Làng bản ở biên giới;
③ Đường viền;
④ Giới hạn;
⑤ (toán) Đường, giác: 底邊 Đường đáy; 多邊形 Đa giác;
⑥ Vừa... vừa...: 邊聽邊記 Vừa nghe vừa ghi chép; 邊幹邊學 Vừa làm vừa học;
⑦ Bên, phía: 靠邊站 Đứng nép vào một bên, bị gạt ra rìa; 一邊倒 Ngả hẳn về một phía; 往這邊走 Đi về phía này;
⑧ Gần, gần bên;
⑨ Ở (bên)..., đằng... (thường đặt sau những chữ “上”,“下”, “前”, “後”, “左”, “右”, “內”, “外” v.v...): 上邊 Ở trên; 下邊 Ở dưới; 前邊 Đằng trước; 後邊 Đằng sau;
⑩ [Bian] (Họ) Biên.
② Biên giới, địa giới, địa phận, bờ cõi: 邊城 Thành phố ở biên giới; 邊寨 Làng bản ở biên giới;
③ Đường viền;
④ Giới hạn;
⑤ (toán) Đường, giác: 底邊 Đường đáy; 多邊形 Đa giác;
⑥ Vừa... vừa...: 邊聽邊記 Vừa nghe vừa ghi chép; 邊幹邊學 Vừa làm vừa học;
⑦ Bên, phía: 靠邊站 Đứng nép vào một bên, bị gạt ra rìa; 一邊倒 Ngả hẳn về một phía; 往這邊走 Đi về phía này;
⑧ Gần, gần bên;
⑨ Ở (bên)..., đằng... (thường đặt sau những chữ “上”,“下”, “前”, “後”, “左”, “右”, “內”, “外” v.v...): 上邊 Ở trên; 下邊 Ở dưới; 前邊 Đằng trước; 後邊 Đằng sau;
⑩ [Bian] (Họ) Biên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 邊
Từ điển Trung-Anh
(1) side
(2) edge
(3) margin
(4) border
(5) boundary
(6) CL:個|个[ge4]
(7) simultaneously
(2) edge
(3) margin
(4) border
(5) boundary
(6) CL:個|个[ge4]
(7) simultaneously
Từ ghép 182
āi biān 挨边 • àn biān 岸边 • bā biān xíng 八边形 • bàn biān 半边 • bàn biān tiān 半边天 • bàng biān 傍边 • běi biān 北边 • biān bǐ 边鄙 • biān bì 边币 • biān cái 边材 • biān cháng 边长 • biān chéng 边城 • biān chuāng 边窗 • biān chuí 边垂 • biān chuí 边陲 • biān dì 边地 • biān fáng 边防 • biān fáng jǐng chá 边防警察 • biān fáng jūn 边防军 • biān fáng zhàn 边防站 • biān fēng 边锋 • biān fú 边幅 • biān guān 边关 • biān huàn 边患 • biān jì 边际 • biān jì bào chóu 边际报酬 • biān jì chéng běn 边际成本 • biān jiǎn 边检 • biān jiāng 边疆 • biān jiǎo kē 边角科 • biān jiǎo liào 边角料 • biān jiè 边界 • biān jiè céng 边界层 • biān jiè xiàn 边界线 • biān jìng 边境 • biān jìng chōng tū 边境冲突 • biān jìng dì qū 边境地区 • biān kuàng 边框 • biān mén 边门 • biān mín 边民 • biān qiǎ 边卡 • biān qū 边区 • biān sài 边塞 • biān shēng 边声 • biān shù 边戍 • biān tíng 边庭 • biān tóu 边头 • biān xiàn 边线 • biān xiāng 边厢 • biān xìn 边衅 • biān yán 边沿 • biān yì 边裔 • biān yīn 边音 • biān yuán 边缘 • biān yuán dì qū 边缘地区 • biān yuán huà 边缘化 • biān yuán rén 边缘人 • biān yuán xì tǒng 边缘系统 • biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍 • biān yuǎn 边远 • biān zhài 边寨 • Bīn hǎi biān jiāng qū 滨海边疆区 • bù děng biān sān jiǎo xíng 不等边三角形 • bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形 • bù xiū biān fú 不修边幅 • bù zhuó biān jì 不着边际 • cā biān qiú 擦边球 • cè biān lán 侧边栏 • chuáng biān 床边 • chuī zhěn biān fēng 吹枕边风 • dǎ biān gǔ 打边鼓 • dǎ biān lú 打边炉 • dān biān 单边 • dān biān zhǔ yì 单边主义 • děng biān sān jiǎo xíng 等边三角形 • dǐ biān 底边 • Dìng biān 定边 • Dìng biān Xiàn 定边县 • Dù biān 渡边 • duō biān 多边 • duō biān xíng 多边形 • É biān xiàn 峨边县 • É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨边彝族自治县 • ěr biān fēng 耳边风 • Fèi biān shè 费边社 • fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天 • guà zài zuǐ biān 挂在嘴边 • gǔn biān 滚边 • gǔn biān 绲边 • hǎi biān 海边 • hé biān 河边 • hòu biān 后边 • hú biān 湖边 • huā biān 花边 • huā biān rén wù 花边人物 • huā biān xīn wén 花边新闻 • huà dào zuǐ biān 话到嘴边 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分 • jiāng biān 江边 • Jīn biān 金边 • Jìng biān 靖边 • Jìng biān Xiàn 靖边县 • jiǔ biān xíng 九边形 • juǎn biān 卷边 • kào biān 靠边 • kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海无边,回头是岸 • kuì biān 匮边 • Lǎo biān 老边 • Lǎo biān qū 老边区 • lěi sī biān 蕾丝边 • lěi sī huā biān 蕾丝花边 • Lín biān 林边 • Lín biān xiāng 林边乡 • liū biān 溜边 • liǔ tiáo biān 柳条边 • liù biān xíng 六边形 • lú biān 炉边 • lù biān 路边 • Mǎ biān 马边 • Mǎ biān xiàn 马边县 • Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 马边彝族自治县 • màn wú biān jì 漫无边际 • máo biān 毛边 • máo biān zhǐ 毛边纸 • mén biān kuàng 门边框 • mō bu zháo biān 摸不着边 • Níng biān 宁边 • pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六边形 • páng biān 旁边 • Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县 • píng xíng sì biān xíng 平行四边形 • qī biān xíng 七边形 • qiāo biān gǔ 敲边鼓 • sān biān xíng 三边形 • shēn biān 身边 • shí biān xíng 十边形 • shí èr biān xíng 十二边形 • shì biān 饰边 • shǒu biān 手边 • shù biān 戍边 • shuāng biān 双边 • shuāng biān mào yì 双边贸易 • shuǐ biān 水边 • sì biān 四边 • sì biān xíng 四边形 • Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周边 • tiān biān 天边 • tiē biān 贴边 • tū biān 凸边 • tū duō biān xíng 凸多边形 • tù zi bù chī wō biān cǎo 兔子不吃窝边草 • wú biān 无边 • wú biān wú jì 无边无际 • wǔ biān xíng 五边形 • xī biān 西边 • xié biān 斜边 • Yán biān 延边 • yán biān 沿边 • Yán biān 盐边 • Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州 • Yán biān Dà xué 延边大学 • Yán biān dì qū 延边地区 • Yán biān xiàn 盐边县 • Yán biān zhōu 延边州 • yè biān 页边 • yī biān 一边 • yī biān dǎo 一边倒 • yī fú fèng biān 衣服缝边 • yòu biān 右边 • zhān biān 沾边 • zháo biān 着边 • zhè biān 这边 • zhěn biān fēng 枕边风 • zhěn biān gù shi 枕边故事 • zhěn biān rén 枕边人 • zhèng liù biān xíng 正六边形 • zhī biān 支边 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议 • Zhōng guó xī běi biān chuí 中国西北边陲 • zhōu biān 周边 • zhōu biān shāng pǐn 周边商品 • zuǒ biān 左边
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suffix of a noun of locality
Từ ghép 12