Có 2 kết quả:

biān ㄅㄧㄢbian
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ, bian
Tổng nét: 5
Bộ: chuò 辵 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YKS (卜大尸)
Unicode: U+8FB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Nôm: bên, biên, ven
Âm Quảng Đông: bin1

Tự hình 2

Dị thể 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

biān ㄅㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bên, phía
2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
3. biên giới
4. giới hạn, chừng mực
5. ở gần, bên cạnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 邊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bờ, ven bờ, rìa, vệ, mép, lề: 紙邊兒 Lề giấy; 桌子邊兒 Mép bàn; 路邊兒 Vệ đường, bên đường; 河邊 Bờ sông; 山邊 Rìa núi;
② Biên giới, địa giới, địa phận, bờ cõi: 邊城 Thành phố ở biên giới; 邊寨 Làng bản ở biên giới;
③ Đường viền;
④ Giới hạn;
⑤ (toán) Đường, giác: 底邊 Đường đáy; 多邊形 Đa giác;
⑥ Vừa... vừa...: 邊聽邊記 Vừa nghe vừa ghi chép; 邊幹邊學 Vừa làm vừa học;
⑦ Bên, phía: 靠邊站 Đứng nép vào một bên, bị gạt ra rìa; 一邊倒 Ngả hẳn về một phía; 往這邊走 Đi về phía này;
⑧ Gần, gần bên;
⑨ Ở (bên)..., đằng... (thường đặt sau những chữ “上”,“下”, “前”, “後”, “左”, “右”, “內”, “外” v.v...): 上邊 Ở trên; 下邊 Ở dưới; 前邊 Đằng trước; 後邊 Đằng sau;
⑩ [Bian] (Họ) Biên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 邊

Từ điển Trung-Anh

(1) side
(2) edge
(3) margin
(4) border
(5) boundary
(6) CL:個|个[ge4]
(7) simultaneously

Từ ghép 182

āi biān 挨边àn biān 岸边bā biān xíng 八边形bàn biān 半边bàn biān tiān 半边天bàng biān 傍边běi biān 北边biān bǐ 边鄙biān bì 边币biān cái 边材biān cháng 边长biān chéng 边城biān chuāng 边窗biān chuí 边垂biān chuí 边陲biān dì 边地biān fáng 边防biān fáng jǐng chá 边防警察biān fáng jūn 边防军biān fáng zhàn 边防站biān fēng 边锋biān fú 边幅biān guān 边关biān huàn 边患biān jì 边际biān jì bào chóu 边际报酬biān jì chéng běn 边际成本biān jiǎn 边检biān jiāng 边疆biān jiǎo kē 边角科biān jiǎo liào 边角料biān jiè 边界biān jiè céng 边界层biān jiè xiàn 边界线biān jìng 边境biān jìng chōng tū 边境冲突biān jìng dì qū 边境地区biān kuàng 边框biān mén 边门biān mín 边民biān qiǎ 边卡biān qū 边区biān sài 边塞biān shēng 边声biān shù 边戍biān tíng 边庭biān tóu 边头biān xiàn 边线biān xiāng 边厢biān xìn 边衅biān yán 边沿biān yì 边裔biān yīn 边音biān yuán 边缘biān yuán dì qū 边缘地区biān yuán huà 边缘化biān yuán rén 边缘人biān yuán xì tǒng 边缘系统biān yuán xìng rén gé zhàng ài 边缘性人格障碍biān yuǎn 边远biān zhài 边寨Bīn hǎi biān jiāng qū 滨海边疆区bù děng biān sān jiǎo xíng 不等边三角形bù guī zé sì biān xíng 不规则四边形bù xiū biān fú 不修边幅bù zhuó biān jì 不着边际cā biān qiú 擦边球cè biān lán 侧边栏chuáng biān 床边chuī zhěn biān fēng 吹枕边风dǎ biān gǔ 打边鼓dǎ biān lú 打边炉dān biān 单边dān biān zhǔ yì 单边主义děng biān sān jiǎo xíng 等边三角形dǐ biān 底边Dìng biān 定边Dìng biān Xiàn 定边县Dù biān 渡边duō biān 多边duō biān xíng 多边形É biān xiàn 峨边县É biān yí zú Zì zhì xiàn 峨边彝族自治县ěr biān fēng 耳边风Fèi biān shè 费边社fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 妇女能顶半边天guà zài zuǐ biān 挂在嘴边gǔn biān 滚边gǔn biān 绲边hǎi biān 海边hé biān 河边hòu biān 后边hú biān 湖边huā biān 花边huā biān rén wù 花边人物huā biān xīn wén 花边新闻huà dào zuǐ biān 话到嘴边huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分jiāng biān 江边Jīn biān 金边Jìng biān 靖边Jìng biān Xiàn 靖边县jiǔ biān xíng 九边形juǎn biān 卷边kào biān 靠边kǔ hǎi wú biān , huí tóu shì àn 苦海无边,回头是岸kuì biān 匮边Lǎo biān 老边Lǎo biān qū 老边区lěi sī biān 蕾丝边lěi sī huā biān 蕾丝花边Lín biān 林边Lín biān xiāng 林边乡liū biān 溜边liǔ tiáo biān 柳条边liù biān xíng 六边形lú biān 炉边lù biān 路边Mǎ biān 马边Mǎ biān xiàn 马边县Mǎ biān Yí zú Zì zhì xiàn 马边彝族自治县màn wú biān jì 漫无边际máo biān 毛边máo biān zhǐ 毛边纸mén biān kuàng 门边框mō bu zháo biān 摸不着边Níng biān 宁边pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六边形páng biān 旁边Píng biān miáo zú Zì zhì xiàn 屏边苗族自治县píng xíng sì biān xíng 平行四边形qī biān xíng 七边形qiāo biān gǔ 敲边鼓sān biān xíng 三边形shēn biān 身边shí biān xíng 十边形shí èr biān xíng 十二边形shì biān 饰边shǒu biān 手边shù biān 戍边shuāng biān 双边shuāng biān mào yì 双边贸易shuǐ biān 水边sì biān 四边sì biān xíng 四边形Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周边tiān biān 天边tiē biān 贴边tū biān 凸边tū duō biān xíng 凸多边形tù zi bù chī wō biān cǎo 兔子不吃窝边草wú biān 无边wú biān wú jì 无边无际wǔ biān xíng 五边形xī biān 西边xié biān 斜边Yán biān 延边yán biān 沿边Yán biān 盐边Yán biān Cháo xiǎn zú Zì zhì zhōu 延边朝鲜族自治州Yán biān Dà xué 延边大学Yán biān dì qū 延边地区Yán biān xiàn 盐边县Yán biān zhōu 延边州yè biān 页边yī biān 一边yī biān dǎo 一边倒yī fú fèng biān 衣服缝边yòu biān 右边zhān biān 沾边zháo biān 着边zhè biān 这边zhěn biān fēng 枕边风zhěn biān gù shi 枕边故事zhěn biān rén 枕边人zhèng liù biān xíng 正六边形zhī biān 支边Zhōng É biān jiè xié yì 中俄边界协议Zhōng guó xī běi biān chuí 中国西北边陲zhōu biān 周边zhōu biān shāng pǐn 周边商品zuǒ biān 左边

bian

giản thể