Có 1 kết quả:
biān yuán ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge
(2) fringe
(3) verge
(4) brink
(5) periphery
(6) marginal
(7) borderline
(2) fringe
(3) verge
(4) brink
(5) periphery
(6) marginal
(7) borderline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0