Có 1 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ
Tổng nét: 5
Bộ: chuò 辵 (+2 nét)
Hình thái: ⿺辶刀
Nét bút: フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YSH (卜尸竹)
Unicode: U+8FBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biên
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be)
Âm Hàn: 변
Âm Quảng Đông: bin1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0